Thông số kỹ thuật của Huawei Smart Logger 3000A
Model | SmartLogger3000A03EU |
Quản lý thiết bị |
|
Số lượng thiết bị tối đa có thể quản lý (3) | 80 |
Giao diện truyền thông |
|
WAN | WAN x 1, 10 / 100 / 1000 Mbps |
LAN | LAN x 1, 10 / 100 / 1000 Mbps |
RS485 | COM x 3, 1200 / 2400 / 4800 / 9600 / 19200 / 115200bps, 1000m |
MBUS | Max. AC 800 V (±10%), 1000m |
2G / 3G / 4G (1) | LTE(FDD):B1,B2,B3,B4,B5,B7,B8,B20 DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS: 850/900/1900/2100 MHz GSM/GPRS/EDGE: 850/900/1800/1900 MHz (2) |
Cổng vào/ra digital/analog | DI x 4, DO x 2, AI x 4 |
DO chủ động | 12V, 100mA (kết nối với rơ-le, cảm biến) |
Giao thức truyền thông |
|
Ethernet | Modbus-TCP, IEC 60870-5-104 |
RS485 | Modbus-RTU, IEC 60870-5-103 (tiêu chuẩn), DL/T645 |
Tương tác |
|
Phạm vi môi trường làm việc | -40°C ~ 60°C (-40°F ~ 140°F) |
Môi trường lưu trữ | -40°C ~ 70°C (-40°F ~ 158°F) |
Độ ẩm tương đối (không ngưng tụ) | 5% ~ 95% |
Độ cao làm việc tối đa | 4,000m (13,123 ft.) |
Điện tử |
|
Nguồn điện AC | 100V~240V, 50Hz / 60Hz |
Nguồn điện DC | 12V / 24V |
Tiêu hao năng lượng | Điển hình 8 W, tối đa 15 W |
Cơ khí |
|
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 225 x 160 x 44 mm (8.9 x 6.3 x 1.7 inch, không bao gồm móc đỡ và ăng-ten) |
Trọng lượng | 2 kg (4.4 lb.) |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Phương thức lắp đặt | Khung gắn tường, gắn ray DIN, gắn mặt bàn |
(1) Khi đặt bên trong hộp kim loại, sẽ cần phải sử dụng ăng ten mở rộng.
(2) Để xem thông tin về đề xuất danh sách nhà cung cấp và chi tiết về tần số được hỗ trợ, vui lòng liên hệ với nhà phân phối tại địa phương.
(3) Thiết bị bao gồm: Inverter, công tơ, trạm khí tượng…
Hãy liên hệ với GIVASOLAR để được hỗ trợ tư vấn
Địa chỉ: 102/39 Phan Huy Ích, Phường 15, Q. Tân Bình, TP. HCM
Điện thoại: 0934 013 083 – 0909 636 011