Biến tần 3 pha Sofar 20000TL-G2 2 điểm dò đạt công suất lớn nhất MPP
- Màn hình LCD lớn 4 inch ~ 10.16 cm
- Cổng DRM tích hợp và chức năng logic
- Thiết kế ngưỡng điện áp đầu vào DC 1100V
- Hiệu suất chuyển đổi tối đa lên đến 98.2%
- Chức năng phân tích đường đặc tính I – V
- Chống sét lan truyền tích hợp, quá/dưới điện áp, quá dòng, quá nhiệt, ngắt dòng ra lưới và đa dạng chức năng bảo vệ khác
Datasheet của Solar Inverter Sofar 20000TL-G2:
Datasheet | SOFAR 20000TL-G2 |
Ngõ vào (DC) |
|
Công suất ngõ vào giàn pin (PV) tối đa khuyến nghị | 26600Wp |
Công suất ngõ vào tối đa tại mỗi điểm dò MPP | 10500W |
Số lượng điểm dò MPP | 2 |
Số lượng ngõ vào DC tại mỗi điểm dò MPP | 2 ngõ vào DC cho từng điểm dò MPP |
Điện áp ngõ vào tối đa | 1100V |
Điện áp đầu vào khởi động | 250V |
Điện áp ngõ vào định mức | 620V |
Dãy điện áp hoạt động đạt điểm dò MPP | 230-960V |
Dãy điện áp đạt điểm dò MPP khi công suất ngõ vào giàn pin (PV) tối đa | 480V-850V |
Dòng điện ngõ vào tối đa đạt điểm dò MPP | 24A/24A |
Dòng điện ngắn mạch tối đa tại mỗi điểm dò MPP | 30A |
Ngõ ra (AC) |
|
Công suất tiêu thụ định mức | 20000W |
Công suất biểu kiến AC tối đa | 22000VA |
Dòng điện ngõ ra tối đa | 32A |
Điện Áp Lưới danh định | 3/N/PE, 220/380Vac, 230/400Vac, 240/415Vac |
Phạm Vi Điện Áp lưới Điện | 310Vac-480Vac (Tùy theo tiêu chuẩn vùng) |
Phạm vi Tần Số danh định | 50Hz/60Hz |
Phạm vi Tần số lưới | 45Hz-55Hz/54Hz-66Hz (Tùy theo tiêu chuẩn vùng) |
Dãy công suất tiêu thụ điều chỉnh được | 0~100% |
THDi Tổng độ méo sóng hài | <3% |
Hệ số công suất | 1 mặc định (có thể điều chỉnh +/-0.8) |
Hiệu suất chuyển đổi |
|
Hiệu suất tối đa | 98.2% |
Hiệu suất theo tiêu chuẩn Châu Âu | 98.0% |
Công suất tự tiêu thụ ban đêm | <1W |
Nguồn khởi động | 45W |
Hiệu suất cân bằng MPPT | >99.99% |
Tính năng Bảo vệ |
|
Bảo vệ đấu nối ngược cực DC | Có |
Công tắc DC | Có |
Cấp bảo vệ/Phân loại quá áp | I/III |
Chức năng bảo vệ an toàn | Chống dòng trả ngược ra lưới lúc bảo trì lưới điện, Giám sát dòng rò, Giám sát sự cố tiếp địa |
ARPC | Điều khiển chống công suất ngược (Tùy chọn) |
Giao thức truyền thông |
|
Bộ quản lý công suất | Dựa trên chứng nhận và yêu cầu |
Dựa trên chứng nhận và yêu cầu | RS485, WiFi/Ethernet/GPRS (Tùy chọn), SD card |
Lưu trữ dữ liệu hoạt động | 25 năm |
Thông tin chung |
|
Dãy nhiệt độ môi trường biến tần hoạt động | -25°C ~ + 60°C |
Giao thức | Không biến áp |
Mức độ bảo vệ ngoài trời | IP65 |
Độ ẩm cho phép | 0~100% |
Cao độ hoạt động tối đa so mực nước biển | 2000m |
Mức độ ồn | <30dB |
Trọng lượng | 37kg |
Cách thức làm mát | Tản nhiệt tự nhiên |
Kích thước | 666 * 512 * 254 mm |
Màn hình hiển thị | LCD |
Bảo hành | 5 năm |
Các chứng chỉ |
|
Tương thích điện từ (EMC) | EN 61000-6-2, EN 61000-6-3, EN 61000-3-11, EN 61000-3-12 |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC62109-1/2, IEC62116, IEC61727, IEC-61683, IEC60068(1,2,14,30), IEC60255 |
Tiêu chuẩn lưới điện | AS/NZS 4417, VDE V 0124-100, V 0126-1-1 VDE-AR-N 4105, CEI 0-21/CEI 0-16, EN 50549, G59, P.O. 12.3, RD1699, UTE C15-712-1, EN 50530, NB/T32004 |
Hãy liên hệ với GIVASOLAR để được hỗ trợ tư vấn
Địa chỉ: 102/39 Phan Huy Ích, Phường 15, Q. Tân Bình, TP. HCM
Điện thoại: 0934 013 083 – 0909 636 011