Thông số của Hybrid inverter 3 pha Sofar HYD 20KTL-3PH
| Datasheet | HYD 20KTL-3PH | |||||
Thông Số ngõ vào Acquy |
||||||
| Loại ắc quy | Li-ion | |||||
| Số lượng ngõ vào ắc quy | 2 | |||||
| Dãy điện áp ắc quy | 180V-800V | |||||
| Dãy điện áp ắc quy khi công suất ngõ vào ắc quy tối đa | 400V-800V | |||||
| Công suất sạc/xả tối đa | 20000W | |||||
| Dòng sạc/xả tối đa | 50A(25A/25A) | |||||
| Dòng sạc/xả đỉnh, Thời gian | 70A(35A/35A), 60S | |||||
| Phương pháp sạc ắc quy | Tự tương thích với BMS | |||||
| Dung lượng ắc quy | 25Ah~100Ah | |||||
| Chuẩn giao tiếp truyền thông | CAN(RS485) | |||||
Ngõ vào DC (Phía giàn pin PV) |
||||||
| Công suất ngõ vào giàn pin (PV) tối đa khuyến nghị | 30000Wp (15000Wp/15000Wp) | |||||
| Điện áp ngõ vào tối đa | 1000W | |||||
| Điện áp khởi động | 200V | |||||
| Điện áp DC danh định | 600V | |||||
| Dãy điện áp hoạt động đạt điểm dò MPP | 180V-960V | |||||
| Dãy điện áp đạt điểm dò MPP khi công suất ngõ vào giàn pin (PV) tối đa | 450V-850V | |||||
| Dòng điện ngõ vào tối đa tại mỗi điểm dò MPP | 25A/25A | |||||
| Dòng điện ngắn mạch tối đa tại mỗi điểm dò MPP | 30A/30A | |||||
| Số lượng điểm dò MPP | 2 | |||||
| Số lượng ngõ vào DC tại mỗi điểm dò MPP | 2 | |||||
Ngõ ra AC (Hòa lưới) |
||||||
| Công suất tiêu thụ AC danh định | 20000W | |||||
| Công suất biểu kiến AC điện lưới ngõ ra tối đa | 22000VA | |||||
| Công suất biểu kiến AC tối đa từ điện lưới | 40000VA | |||||
| Dòng điện AC điện lưới ngõ ra tối đa | 32A | |||||
| Dòng điện AC tối đa từ điện lưới | 58A | |||||
| Điện Áp Lưới danh định | 3/N/PE, 220/380Vac, 230/400Vac | |||||
| Dãy điện áp lưới | 184Vac~276Vac | |||||
| Tần số danh định | 50/60Hz | |||||
| Dãy tần số lưới | 45-55Hz/55-65Hz (Tùy theo tiêu chuẩn vùng) | |||||
| Tổng độ méo sóng hài ngõ ra (@ngõ ra danh định) | <3% | |||||
| Hệ số công suất | 1 Mặc định (+/-0.8 có thể điều chỉnh) | |||||
Ngõ ra AC (Nguồn dự phòng) |
||||||
| Công suất tiêu thụ ngõ ra danh định | 20000W | |||||
| Công suất biểu kiến ngõ ra tối đa | 22000VA | |||||
| Công suất ngõ ra đỉnh, Thời gian | 22000VA, 60s | |||||
| Dòng điện ngõ ra tối đa | 32A | |||||
| Dòng điện ngõ ra đỉnh, thời gian | 32A, 60s | |||||
| Điện áp ngõ ra danh định | 3/N/PE, 220/380Vac, 230/400Vac | |||||
| Tần số ngõ ra danh định | 50/60Hz | |||||
| Tổng độ méo sóng hài v (@tải tuyến tính) | <3% | |||||
| Thời gian chuyển mạch | <20ms | |||||
Hiệu quả chuyển đổi |
||||||
| Hiệu suất cân bằng MPPT | 99.99% | |||||
| Hiệu suất tối đa | 98.2% | |||||
| Hiệu suất theo tiêu chuẩn Châu Âu | 97.7% | |||||
| Hiệu suất sạc/xả ắc quy tối đa | 97.8% | |||||
Tính năng bảo vệ |
||||||
| Bảo vệ đấu nối ngược cực DC | Có | |||||
| Ngắt dòng ra lưới khi bảo trì lưới điện | Có | |||||
| Phát hiện dòng rò | Có | |||||
| Bảo vệ quá dòng | Có | |||||
| Bảo vệ quá áp | Có | |||||
| Phát hiện trở kháng cách điện | Có | |||||
| Chống sét lan truyền SPD | II | |||||
| Bảo vệ đấu nối ngược cực ắc quy | Có | |||||
Thông số chung |
||||||
| Quy cách kích thước (W*H*D) | 571.4 * 515 * 264.1mm | |||||
| Trọng lượng | 37kg | |||||
| Giao thức | Không biến áp | |||||
| Công tắc DC | Có | |||||
| Công suất tiêu thụ chế độ chờ | <15W | |||||
| Dãy nhiệt độ môi trường biến tần hoạt động | -30℃~+60℃ | |||||
| Độ ẩm cho phép | 0~100% | |||||
| Mức độ ồn | <45dB | |||||
| Cao độ hoạt động tối đa so mực nước biển | <4000m | |||||
| Cách thức làm mát | Thông gió điều độ | |||||
| Chuẩn bảo vệ ngoài trời | IP65 | |||||
Đặc tính |
||||||
| Cổng đấu nối DC | MC4 | |||||
| Cổng đấu nối điện lưới AC | Cổng đấu nối 5P | |||||
| Cổng đấu nối nguồn dự phòng AC | Cổng đấu nối 5P | |||||
| Màn hình hiển thị | Màn hình LCD | |||||
| Chuẩn giao tiếp truyền thông | Bluetooth/RS485/WiFi/GPRS (Tùy chọn) | |||||
| Chế độ làm việc song song | có | |||||
| Bảo hành | chuẩn 5 năm | |||||
Các chứng chỉ đáp ứng |
||||||
| Tương thích điện từ (EMC) | EN61000-6-1, EN61000-6-3 | |||||
| Tiêu chuẩn an toàn | IEC62109-1, IEC62109-2, NB-T32004/IEC62040-1 | |||||
| Tiêu chuẩn lưới điện | AS/NZS 4777, VDE V 0124-100, V0126-1-1, VDE-AR-N 4105, CEI 0-21, EN50549, G98/G99, UTE C15-712-1 | |||||
Hãy liên hệ với GIVASOLAR để được hỗ trợ tư vấn
Địa chỉ: 102/39 Phan Huy Ích, Phường 15, Q. Tân Bình, TP. HCM
Điện thoại: 0934 013 083 – 0909 636 011







