Thông số kỹ thuật của biến tần Huawei SUN2000-100KTL-M1:
| Model | SUN2000-100KTL-M1 | |
Hiệu suất |
||
| Hiệu suất tối đa | 98.8% @480V, 98.6% @380V/400V | |
| Hiệu suất theo tiêu chuẩn Châu Âu | 98.6% @480V, 98.4% @380V/400V | |
Đầu vào |
||
| Điện áp đầu vào tối đa | 1.100V | |
| Dòng điện đầu vào tối đa / MPPT | 26A | |
| Dòng điện ngắn mạch tối đa / MPPT | 40A | |
| Điện áp khởi động | 200V | |
| Phạm vi điện áp khởi động | 200V ~ 1000V | |
| Điện áp đầu vào danh định | 720V@480Vac, 600V@400Vac, 570V@380Vac | |
| Số lượng đầu vào | 10 | |
| Số lượng MPPT | 2 | |
Đầu ra |
||
| Công suất hiệu dụng AC danh định | 100.000W | |
| Công suất biểu kiến AC tối đa | 110.000VA | |
| Công suất hiệu dụng AC tối đa (cosø=1) | 110.000W | |
| Điện áp đầu ra danh định | 480V/ 400V/ 380V, 3W+(N)+PE | |
| Tần số lưới AC danh định | 50Hz / 60Hz | |
| Dòng điện đầu ra danh định | 120.3A @480V, 144.4A @400V, 152.0A @380V | |
| Dòng điện đầu ra tối đa | 133.7A @480V, 160.4A @400V, 168.8A @380V | |
| Hệ số công suất điều chỉnh | 0.8 leading … 0.8 lagging | |
| Tổng độ méo sóng hài tối đa | < 3% | |
Chức năng bảo vệ & Tính năng |
||
| Thiết bị ngắt kết nối đầu vào | Có | |
| Bảo vệ chống tách lưới | Có | |
| Bảo vệ quá dòng AC | Có | |
| Bảo vệ phân cực ngược AC | Có | |
| Giám sát lỗi từng mảng PV | Có | |
| Bảo về chống sét lan truyền DC | Loại II | |
| Bảo về chống sét lan truyền AC | Loại II | |
| Phát hiện điện trở cách điện DC | Có | |
| Phát hiện dòng rò | Có | |
Truyền thông |
||
| Hiển thị | Đèn báo LED; App | |
| RS485 | Có | |
| USB | Có | |
| Truyền thông BUS (MBUS) | Có (Yêu cầu có trạm biến áp cách ly) | |
Thông số cơ bản |
||
| Kích thước | 1,035 x 700 x 365 mm | |
| Trọng lượng (bao gồm khung giá đỡ) | 90kg | |
| Phạm vi nhiệt độ vận hành | -25°C ~ 60°C (-13°F ~ 140°F) | |
| Phương thức Làm mát | Hệ thống làm mát không khí thông minh | |
| Độ cao tối đa so với mực nước biển không giảm tải | 4,000 m (13,123 ft.) | |
| Độ ẩm hoạt động tương đối | 0 ~ 100% | |
| Đầu nối DC | Staubli MC4 | |
| Đầu kết nối AC | Đầu nối chống thấm nước + Thiết bị đầu cuối OT/DT | |
| Cấp bảo vệ | IP66 | |
| Cấu trúc | Không biến áp | |
| Công suất tiêu thụ vào ban đêm | ≤3.5W | |
Tiêu chuẩn áp dụng (thông tin chi tiết theo yêu cầu) |
||
| Chứng nhận an toàn | EN 62109-1/-2, IEC 62109-1/-2, IEC 62116 | |
| Tiêu chuẩn nối lưới | EN 50530, IEC 61727, IEC 60068, IEC 61683 | |
Hãy liên hệ với GIVASOLAR để được hỗ trợ tư vấn
Địa chỉ: số 90/11 Tân Thới Nhất 21 , Khu phố 4, phường Tân Thới Nhất, Quận 12
Điện thoại: 0934 013 083 – 0909 636 011



