Thông số kỹ thuật của tấm Pin Jinko Tiger NEO 560W:
Thông số điều kiện chuẩn (STC) |
||
Model | JKM560M-7HL4-V | |
Công suất cực đại (Pmax) | 560W | |
Điện áp tại điểm công suất đỉnh (Vmp) | 41.77V | |
Dòng điện tại công suất đỉnh (Imp) | 13.41A | |
Điện áp hở mạch (Voc) | 50.47V | |
Dòng điện ngắn mạch (Isc) | 14.15A | |
Hiệu suất quang năng mô-dun | 21.68% | |
Ngưỡng nhiệt độ vận hành | -40oC ~ +85oC | |
Ngưỡng điện áp cực đại | 1000/1500VDC (IEC) | |
Dòng cực đại cầu chì | 25A | |
Phân loại | Hạng A | |
Dung sai công suất | 0 ~ +3% | |
*Trong điều kiện tiêu chuẩn, bức xạ mặt trời là 1000 W/m2, áp suất khí quyển 1.5 AM, nhiệt độ môi trường là 25oC | ||
Thông số kỹ thuật điều kiện thường (NOCT) |
||
560W | ||
Công suất cực đại (Pmax) | 421Wp | |
Điện áp tại điểm công suất đỉnh (Vmp) | 39.25V | |
Dòng điện tại công suất đỉnh (Imp) | 10.73A | |
Điện áp mạch hở (Voc) | 47.94V | |
Dòng điện ngắn mạch (Isc) | 11.42A | |
*Trong điều kiện bình thường, bức xạ mặt trời là 800 W/m2, áp suất khí quyển 1.5 AM, nhiệt độ môi trường là 20oC, tốc độ gió 1m/s | ||
Thông số kỹ thuật cơ khí |
||
Loại tế bào quang điện | N-type Mono-crystalline | |
Số lượng cell | 144 (6×24) | |
Kích thước | 2278×1134×35mm (89.69×44.65×1.38 inch) | |
Cân nặng | 28 kg (61.73 lbs) | |
Kính mặt trước | Kính cường lực 3.2 mm | |
Loại kính | Kính cường lực, có lớp phủ chống phản xạ, chống bám bụi cực tốt | |
Loại khung | Khung hợp kim nhôm | |
Tiêu chuẩn chống nước | IP68 | |
Cáp điện | TUV 1×4.0mm2 (+): 400mm , (-): 200mm hoặc tùy chỉnh chiều dài |
|
Thông số nhiệt độ |
||
Hệ số suy giảm công suất | -0.35 %/oC | |
Hệ số suy giảm điện áp | -0.25 %/oC | |
Hệ số suy giảm dòng điện | 0.046 %/oC | |
Nhiệt độ vận hành của cell | 45 +/- 2 oC | |
Tiêu chuẩn chất lượng |
||
Chứng chỉ |
|
Hãy liên hệ với GIVASOLAR để được hỗ trợ tư vấn, báo giá
Địa chỉ: 102/39 Phan Huy Ích, Phường 15, Q. Tân Bình, TP. HCM
Điện thoại: 0934 013 083 – 0909 636 011